TT | Mã HP | Tên học phần | Lớp | Thời gian | Tiết học | Địa điểm |
1 | 11114E | Tin học hàng hải | DKT56CH | 04/03-07/04/19 | Thứ 2: Tiết 7-10 | 408A2 |
2 | 11210E | Máy điện HH2 | DKT56CH | 08/04-28/04/19 | Thứ 6: Tiết 7-9 | 405A2 |
3 | 11212E | Điều động tàu 2 | DKT56CH | 08/04-28/04/19 | Thứ 4: Tiết 7-9 | 201C1 |
4 | 11207E | Máy vô tuyến điện HH2 | DKT57CH | 08/04-28/04/19 | Thứ 3: Tiết 2-4 | 503A2 |
5 | 11202E | Địa văn hàng hải 2 | DKT57CH | 08/04-28/04/19 | Thứ 5: Tiết 2-4 | 403A2 |
6 | 11106E | Khí tượng hải dương | DKT58CH | 08/04-28/04/19 | Thứ 3: Tiết 7-9 | 401A2 |
7 | 11123E | Thủy nghiệp THHH | DKT58CH | 04/03-12/05/19 | Thứ 4: Tiết 7-10 | 102C1 |
8 | 11234E | Thông tin liên lạc | DKT58CH | 08/04-12/05/19 | Thứ 5: Tiết 7-10 | 217A4 |
9 | 12207E | Sửa chữa máy TT2 | MKT56CH | 11/03-04/05/19 | Thứ 5: Tiết 7-10 | 112A3 |
10 | 12208E | Hệ thống tự động | MKT56CH | 25/03-27/04/19 | Thứ 2: Tiết 7-8 | 108A3 |
11 | 12209E | Khai thác hệ ĐLTT1 | MKT56CH | 25/03-27/04/19 | Thứ 2: Tiết 9-10 | 113A3 |
12 | 12210E | Khai thác hệ ĐLTT2 | MKT56CH | 25/03-27/04/19 | Thứ 3: Tiết 7-8 | A3-1-2 |
13 | 13172E | Điện tàu thủy 2 | MKT56CH | 08/04/20/04/19 | Thứ 6: Tiết 6-10 | 101-A4 |
14 | 12202E | Máy phụ tàu thủy 1 | MKT57CH | 18/03-04/05/19 | Thứ 3: Tiết 2-3 | 110A3 |
15 | 12204E | Động cơ đốt trong 1 | MKT57CH | 18/03-04/05/19 | Thứ 3: Tiết 4-5 | 113A3 |
16 | 22502E | Kỹ thuật gia công CK | MKT57CH | 25/03-27/04/19 | Thứ 5: Tiết 7-8 | 101A-C10 |
17 | 22502E | Kỹ thuật gia công CK | MKT58CH | 25/03-27/04/19 | Thứ 5: Tiết 9-10 | 101A-C10 |